Từ điển Thiều Chửu
吵 - sảo
① Sảo náo 吵閙 nói rầm rĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh
吵 - sao
【吵吵】sao sao [chaochao] Xì xào, om sòm. Xem 吵 [chăo].

Từ điển Trần Văn Chánh
吵 - sảo
① Ồn ào, ầm ĩ, làm ồn: 吵得慌 Ồn đến nhức cả đầu; 好好聽着,別吵 Ngồi im mà nghe, đừng làm ồn lên; ② Cãi nhau: 兩人吵起來了 Hai người cãi nhau; 吵吵嚷嚷 Cãi nhau ầm ĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吵 - sao
Tiếng người nói ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吵 - sảo
Tiếng ồn ào — Tiếng xì xào — Cũng đọc Sao. Xem Sao.


吵閙 - sao náo ||